Thông tin sản phẩm :
Xích con lăn KANA-JAPAN hệ cơ bản theo Ansi(mm), xích thép cơ bản và thông dụng trên toàn thế giới. Xích KANA dùng tải nặng và chịu được nhiệt độ cao trong tất cả các điều kiện khắc nghiệt nhất mà nhà máy và dây chuyền sản xuất đều đáp ứng tốt. Thời gian và tuổi thọ sử dụng cao và lâu thay thế xích tăng độ ổn định sử dụng cho nhà máy.
Hình ảnh :
Thông số kỹ thuật :
chain No. |
ANSI No. |
Pitch |
Roller Dia. |
Width between Roller Link Plates |
XÍCH RS25 |
XÍCH KANA 25-1R |
6.35 |
3.30 |
3.18 |
XÍCH RS35 |
XÍCH KANA 35-1R |
9.525 |
5.08 |
4.78 |
XÍCH RS41* |
XÍCH KANA 41-1R |
12.70 |
7.77 |
6.38 |
XÍCH RS40 |
XÍCH KANA 40-1R |
12.70 |
7.92 |
7.95 |
XÍCH RS50 |
XÍCH KANA 50-1R |
15.875 |
10.16 |
9.53 |
XÍCH RS60-2 |
XÍCH KANA 60-1R |
19.05 |
11.91 |
12.70 |
XÍCH RS80-2 |
XÍCH KANA 80-1R |
25.40 |
15.88 |
15.88 |
XÍCH RS100 |
XÍCH KANA 100-1R |
31.75 |
19.05 |
19.05 |
XÍCH RS120 |
XÍCH KANA 120-1R |
38.10 |
22.23 |
25.40 |
XÍCH RS140 |
XÍCH KANA 140-1R |
44.45 |
25.40 |
25.40 |
XÍCH RS160 |
XÍCH KANA 160-1R |
50.80 |
28.58 |
31.75 |
XÍCH RS180 |
XÍCH KANA 180-1R |
57.15 |
35.71 |
35.72 |
XÍCH RS200 |
XÍCH KANA 200-1R |
63.50 |
39.68 |
38.10 |
XÍCH RS240 |
XÍCH KANA 240-1R |
76.20 |
47.63 |
47.63 |