Thông số sản phẩm:
Thông số tổng quan | Cáp cẩu vải 10 tấn |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Màu sắc | Cam |
Bản rộng | 250 mm |
Tải trọng | 10 tấn |
Chất liệu | 100% Polyester |
Hệ số an toàn | 6 : 1 |
Đặc điểm nổi bật:
+ Dây có tính chống trượt.
+ Có khả năng chống lại hoá chất và dầu.
+ Kích cỡ đa dạng cho mọi ứng dụng.
+ Có thể sản xuất các dây cáp vải đặc biệt theo tiêu chuẩn của khách hàng.
+ Do sử dụng các vật liệu dai có độ bền cao, sản phẩm dây cáp vải của chúng tôi có tuổi thọ cực.
+ Kỳ dài mà chi phí lại thấp nhất.
+ Có xử lý đặc biệt nên có khả năng chống lại sự mài mòn bề mặt rất tuyệt hảo.
+ Có nhiều màu sắc khác nhau.
+ Chất lượng luôn được duy trì nhờ các cuộc nghiên cứu liên tục.
+ Có thể đóng dấu lên bề mặt dây cáp vải.
Ứng dụng và đặc tính:
|
Đặc tính kỹ thuật - Mã màu theo DIN-EN 1492-1. - Mỗi 25mm bản rộng của dây tương đương 1 tấn tải trọng. - Chất liệu: polyester. - Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. |
Bảng chi tiết kỹ thuật
Tải trọng ( Màu ) |
Bản rộng (mm) |
Tải trọng an toàn(kgs) |
||||
Nâng thẳng |
Móc 2 đầu thẳng góc |
Thắt vòng |
Móc 2 đầu góc0-450 |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
||
|
|
|
Hệ số an toàn |
|||
100% |
200% |
80% |
140% |
6:1 |
||
WLL 1 Tấn |
25 |
1.000 |
2.000 |
0.800 |
1.400 |
6.000 |
WLL 2 Tấn |
50 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
WLL 3 Tấn |
75 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
WLL 4 Tấn |
100 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
WLL 5 Tấn |
125 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
WLL 6 Tấn |
150 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
WLL 8 Tấn |
200 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
WLL 10 Tấn |
250 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
WLL 12 Tấn |
300 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
WLL 16 Tấn |
200 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
WLL 20 Tấn |
250 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
MỐI LIÊN HỆ GIỮA MỨC HƯ TỔN CỦA DÂY VÀ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CÒN LẠI
Rách theo hướng ngang |
Rách theo hướng dọc |
||
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại(%) |
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại(%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |